VIETNAMESE
dân tâm
ý kiến công chúng
ENGLISH
public sentiment
/ˈpʌblɪk ˈsɛntɪmənt/
public opinion
Dân tâm là lòng dân, sự quan tâm và ý kiến của người dân đối với các vấn đề chung.
Ví dụ
1.
Chính trị gia này đã nỗ lực để giành được dân tâm.
The politician worked hard to gain public sentiment.
2.
Dân tâm ảnh hưởng đến các quyết định chính sách.
Public sentiment influences policy decisions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ public sentiment khi nói hoặc viết nhé! Growing public sentiment – Tâm lý công chúng ngày càng gia tăng Ví dụ: There is growing public sentiment against the proposed tax increase. (Có tâm lý công chúng ngày càng gia tăng phản đối việc tăng thuế được đề xuất.) Public sentiment towards – Tâm lý công chúng đối với Ví dụ: Public sentiment towards environmental issues has become more positive. (Tâm lý công chúng đối với các vấn đề môi trường đã trở nên tích cực hơn.) Shifting public sentiment – Sự thay đổi tâm lý công chúng Ví dụ: The politician adjusted his campaign strategy due to shifting public sentiment. (Nhà chính trị đã điều chỉnh chiến lược tranh cử của mình do sự thay đổi tâm lý công chúng.) Negative public sentiment – Tâm lý công chúng tiêu cực Ví dụ: The scandal led to negative public sentiment towards the company. (Vụ bê bối đã dẫn đến tâm lý công chúng tiêu cực đối với công ty.) Public sentiment survey – Khảo sát tâm lý công chúng Ví dụ: The public sentiment survey revealed widespread support for the new law. (Khảo sát tâm lý công chúng cho thấy sự ủng hộ rộng rãi đối với luật mới.) Reflect public sentiment – Phản ánh tâm lý công chúng Ví dụ: The editorial in the newspaper reflects public sentiment on the issue. (Bài xã luận trên báo phản ánh tâm lý công chúng về vấn đề này.)v
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết