VIETNAMESE
hiệp
hiệp đấu
ENGLISH
period
/ˈpɪərɪəd/
half, quarter
“Hiệp” là một phần trong trận đấu thể thao, thường chia làm hai hiệp hoặc nhiều hơn.
Ví dụ
1.
Hiệp đầu tiên kết thúc với tỉ số hòa.
The first period ended with a tie score.
2.
Mỗi hiệp trong trận đấu kéo dài 20 phút.
Each period in the game lasts for 20 minutes.
Ghi chú
Period là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Period nhé!
Khoảng thời gian Ví dụ: The Renaissance was an important period in European history. (Thời kỳ Phục Hưng là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử châu Âu.)
Thời kỳ kinh nguyệt Ví dụ: She felt tired during her period. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi trong thời kỳ kinh nguyệt.)
Tiết học Ví dụ: The math class is scheduled for the second period. (Lớp học toán được xếp vào tiết thứ hai.)
Phần trong trận đấu thể thao Ví dụ: The team scored three goals in the first period. (Đội ghi được ba bàn trong hiệp đầu tiên.)
Dấu chấm câu Ví dụ: Always end a sentence with a period. (Luôn kết thúc một câu bằng dấu chấm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết