VIETNAMESE
thạc sĩ
ENGLISH
master's degree
/ˈmɑːstəz ˌdɪɡri/
“Thạc sĩ” là học vị cao học sau khi hoàn thành chương trình thạc sĩ.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã nhận bằng thạc sĩ về vật lý.
He earned a master’s degree in physics.
2.
Bằng thạc sĩ mở ra cơ hội tốt hơn.
A master’s degree opens doors to better opportunities.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ master's degree khi nói hoặc viết nhé!
Pursue a master's degree – Theo học chương trình thạc sĩ Ví dụ: She decided to pursue a master's degree in environmental science. (Cô ấy quyết định theo học chương trình thạc sĩ về khoa học môi trường.)
Earn a master's degree – Hoàn thành và nhận bằng thạc sĩ Ví dụ: He earned a master's degree in just one year through an accelerated program. (Anh ấy nhận được bằng thạc sĩ chỉ trong một năm thông qua chương trình tăng tốc.)
Master's degree holder – Người sở hữu bằng thạc sĩ Ví dụ: She is a master's degree holder in business administration. (Cô ấy là người sở hữu bằng thạc sĩ về quản trị kinh doanh.)
Accredited master's degree – Bằng thạc sĩ được công nhận Ví dụ: An accredited master's degree is essential for international job applications. (Một bằng thạc sĩ được công nhận là rất cần thiết cho các ứng dụng công việc quốc tế.)
Dual master's degree – Bằng thạc sĩ kép, kết hợp hai lĩnh vực học tập Ví dụ: She completed a dual master's degree in law and business. (Cô ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ kép về luật và kinh doanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết