VIETNAMESE

Rẫy

đất rẫy

ENGLISH

Shifting field

  
NOUN

/ˈʃɪftɪŋ ˈfiːld/

swidden plot

“Rẫy” là khu đất được khai hoang và canh tác bằng cách đốt và trồng trọt.

Ví dụ

1.

Nông dân trồng cây trên rẫy ở các vùng xa xôi.

Farmers cultivate crops on shifting fields in remote areas.

2.

Rẫy phổ biến trong các hệ thống canh tác truyền thống.

Shifting fields are common in traditional farming systems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shifting field nhé!

check Slash-and-burn agriculture – Canh tác đốt rẫy

Phân biệt: Slash-and-burn agriculture là phương pháp canh tác bao gồm việc đốt rẫy, trong khi shifting field chỉ khu đất được canh tác bằng phương pháp này.

Ví dụ: Slash-and-burn agriculture is practiced in many mountainous regions. (Canh tác đốt rẫy được thực hiện ở nhiều khu vực miền núi.)

check Cleared land – Đất khai hoang

Phân biệt: Cleared land chỉ tập trung vào đất đã được khai hoang, không bao gồm phương pháp đốt rẫy như shifting field.

Ví dụ: Cleared land is used for planting crops like maize and cassava. (Đất khai hoang được dùng để trồng các loại cây như ngô và sắn.)

check Temporary field – Ruộng tạm thời

Phân biệt: Temporary field mô tả các khu đất được sử dụng trong thời gian ngắn, thường giống với bản chất của shifting field.

Ví dụ: Temporary fields are abandoned after a few years of cultivation. (Các ruộng tạm thời bị bỏ hoang sau vài năm canh tác.)