VIETNAMESE
Mình dây
Mảnh dẻ
ENGLISH
Slim build
/slɪm bɪld/
"Mình dây" là thân hình gầy nhưng cân đối, nhỏ nhắn và thon gọn.
Ví dụ
1.
Cô ấy có thân hình mình dây hợp với mọi trang phục.
She has a slim build that suits all clothing.
2.
Mình dây thường thấy ở vận động viên.
Slim builds are common in athletes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan đến slim build nhé!
Slender figure – Thân hình mảnh mai
Phân biệt: Slender figure nhấn mạnh vẻ ngoài mảnh mai, thon gọn và thường được xem là duyên dáng.
Ví dụ: She has a slender figure that complements her elegant dress. (Cô ấy có thân hình mảnh mai phù hợp với chiếc váy thanh lịch của mình.)
Petite frame – Dáng người nhỏ nhắn
Phân biệt: Petite frame mô tả thân hình nhỏ nhắn, cân đối, thường ám chỉ người có vóc dáng nhỏ nhưng cân đối.
Ví dụ: Her petite frame allows her to wear any style of clothing beautifully. (Dáng người nhỏ nhắn của cô ấy giúp cô mặc đẹp mọi kiểu trang phục.)
Lean physique – Thể hình săn chắc
Phân biệt: Lean physique nhấn mạnh thân hình gầy nhưng rắn chắc, không có mỡ thừa.
Ví dụ: His lean physique is the result of regular exercise and a healthy diet. (Thể hình săn chắc của anh ấy là kết quả của việc tập thể dục đều đặn và chế độ ăn lành mạnh.)
Slim frame – Dáng người thon thả
Phân biệt: Slim frame ám chỉ thân hình gầy gò, nhỏ nhắn nhưng vẫn khỏe mạnh và cân đối.
Ví dụ: The slim frame of the model made the dress look perfect. (Dáng người thon thả của người mẫu làm cho chiếc váy trông hoàn hảo.)
Trim build – Thân hình gọn gàng
Phân biệt: Trim build mô tả dáng người thon gọn, cân đối và không dư thừa.
Ví dụ: His trim build is ideal for endurance sports like running. (Thân hình gọn gàng của anh ấy rất lý tưởng cho các môn thể thao sức bền như chạy bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết