VIETNAMESE
Nghều
Cao gầy
ENGLISH
Lanky
/ˈlæŋ.ki/
Spindly
"Nghều" là từ chỉ vóc dáng rất cao, thường khiến người khác chú ý.
Ví dụ
1.
Anh ấy cao nghều, cao hơn tất cả mọi người.
He is tall and lanky, towering over everyone.
2.
Cậu thiếu niên cao nghều khó tìm được quần áo vừa.
The lanky teenager struggled to find clothes that fit.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lanky nhé!
Tall – Cao
Phân biệt: Tall là từ chung chỉ chiều cao, không bao hàm vóc dáng gầy hoặc mảnh khảnh như Lanky.
Ví dụ: He is tall and stands out in a crowd. (Anh ấy cao và nổi bật trong đám đông.)
Skinny – Gầy gò
Phân biệt: Skinny ám chỉ vóc dáng gầy đến mức thiếu cân, khác với sự mảnh khảnh tự nhiên của Lanky.
Ví dụ: The skinny boy struggled to carry the heavy bag. (Cậu bé gầy gò chật vật mang chiếc túi nặng.)
Spindly – Gầy guộc
Phân biệt: Spindly thường miêu tả dáng người cao nhưng yếu ớt, dễ tổn thương hơn so với Lanky.
Ví dụ: His spindly legs made him look fragile. (Đôi chân gầy guộc của anh ấy làm anh trông yếu ớt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết