VIETNAMESE
sinh quản
ENGLISH
student activities officer
/ˈstjuːdənt ækˈtɪvɪtiz ˈɒfɪsə(r)/
“Sinh quản” là người quản lý sinh hoạt của tập thể học sinh hoặc sinh viên trong một tổ chức hoặc trường học.
Ví dụ
1.
Sinh quản tổ chức ngày hội thể thao.
The student activities officer organized the sports day.
2.
Sinh quản giám sát các chương trình ngoại khóa.
The student activities officer oversees extracurricular programs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của student activities officer nhé!
Dormitory supervisor – Người giám sát ký túc xá
Phân biệt: Dormitory supervisor quản lý sinh hoạt và đảm bảo học sinh tuân thủ nội quy tại ký túc xá
Ví dụ: The dormitory supervisor ensures that all students follow the rules (Người giám sát ký túc xá đảm bảo tất cả học sinh tuân thủ các quy định)
Student affairs coordinator – Người điều phối đời sống sinh viên
Phân biệt: Student affairs coordinator tổ chức và quản lý các hoạt động liên quan đến sinh viên
Ví dụ: The student affairs coordinator organized a seminar on time management (Người điều phối đời sống sinh viên đã tổ chức một buổi hội thảo về quản lý thời gian)
Resident advisor – Cố vấn nội trú
Phân biệt: Resident advisor hỗ trợ sinh viên nội trú, giúp họ thích nghi với môi trường sống trong ký túc xá
Ví dụ: The resident advisor helps new students adjust to dormitory life (Cố vấn nội trú hỗ trợ sinh viên mới thích nghi với cuộc sống ký túc xá)
Student life officer – Người phụ trách đời sống sinh viên
Phân biệt: Student life officer là cầu nối giữa sinh viên và nhà trường, giải quyết các vấn đề về đời sống sinh viên
Ví dụ: The student life officer addressed concerns about dormitory facilities (Người phụ trách đời sống sinh viên đã giải quyết các vấn đề về cơ sở vật chất ký túc xá)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết