VIETNAMESE

có cùng nghĩa

đồng nghĩa, tương đồng

ENGLISH

synonymous

  
ADJ

/sɪˈnɒnɪməs/

equivalent, interchangeable

Có cùng nghĩa là các từ hoặc cụm từ mang ý nghĩa tương tự nhau.

Ví dụ

1.

Hai từ này có cùng nghĩa trong ngữ cảnh này.

These two words are synonymous in this context.

2.

Các thuật ngữ có cùng nghĩa giúp giao tiếp dễ dàng hơn.

Synonymous terms simplify communication.

Ghi chú

Từ Có cùng nghĩa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ có cùng nghĩa nhé! checkNghĩa 1: Hai hoặc nhiều từ có nghĩa tương đương trong ngữ cảnh. Tiếng Anh: Synonymous Ví dụ: The words ‘big’ and ‘large’ are synonymous in most contexts. (Từ ‘big’ và ‘large’ có cùng nghĩa trong hầu hết các ngữ cảnh.) checkNghĩa 2: Diễn đạt một ý nghĩa giống nhau nhưng bằng các từ khác nhau. Tiếng Anh: Equivalent Ví dụ: Happy’ and ‘joyful’ are equivalent in expressing positive feelings. (‘Happy’ và ‘joyful’ có cùng nghĩa khi thể hiện cảm xúc tích cực.) checkNghĩa 3: Mang ý nghĩa giống nhau trong cách sử dụng cụ thể. Tiếng Anh: Similar in meaning Ví dụ: The phrases ‘take care’ and ‘look after’ are similar in meaning. (Các cụm từ ‘take care’ và ‘look after’ có cùng nghĩa.)