VIETNAMESE
Đất khô cằn
đất bạc màu
ENGLISH
Arid soil
/ˈærɪd ˈsɔɪl/
barren land
“Đất khô cằn” là loại đất nghèo dinh dưỡng, khó giữ nước và ít phù hợp cho canh tác.
Ví dụ
1.
Đất khô cằn phổ biến ở các vùng sa mạc có lượng mưa thấp.
Arid soil is common in desert regions with low rainfall.
2.
Tưới tiêu đất khô cằn có thể biến nó thành đất màu mỡ.
Irrigating arid soil can transform it into productive land.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Arid soil nhé!
Dry soil – Đất khô
Phân biệt: Dry soil chỉ đất khô thiếu nước, nhưng không nhất thiết phải nghèo dinh dưỡng như arid soil.
Ví dụ: Dry soil is common in regions with low rainfall. (Đất khô phổ biến ở các khu vực có lượng mưa thấp.)
Infertile soil – Đất bạc màu
Phân biệt: Infertile soil nhấn mạnh vào sự thiếu dinh dưỡng, trong khi arid soil thường do thiếu nước và khí hậu khắc nghiệt.
Ví dụ: Infertile soil requires amendments to support plant growth. (Đất bạc màu cần được cải tạo để hỗ trợ sự phát triển của cây trồng.)
Desert soil – Đất sa mạc
Phân biệt: Desert soil là dạng cực đoan của arid soil, thường không phù hợp cho canh tác.
Ví dụ: Desert soil is characterized by its sandy texture and lack of organic matter. (Đất sa mạc có đặc điểm là kết cấu cát và thiếu chất hữu cơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết