VIETNAMESE

Phân urê

phân đạm urê

ENGLISH

Urea fertilizer

  
NOUN

/ˈjʊəriə ˈfɜːrtəlaɪzər/

nitrogen fertilizer

“Phân urê” là phân bón chứa hàm lượng nitơ cao, thường được sử dụng để tăng trưởng cây trồng.

Ví dụ

1.

Phân urê được sử dụng rộng rãi trong trồng rau lá.

Urea fertilizer is widely used for leafy vegetable cultivation.

2.

Sử dụng quá mức phân urê có thể gây trôi nitơ.

Overusing urea fertilizer can lead to nitrogen runoff.

Ghi chú

Từ Phân urê là một từ vựng thuộc lĩnh vực dinh dưỡng cây trồng và phân bón. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Nitrogen-rich fertilizer – Phân bón giàu nitơ Ví dụ: Urea is the most commonly used nitrogen-rich fertilizer in agriculture. (Urê là loại phân bón giàu nitơ được sử dụng phổ biến nhất trong nông nghiệp.)

check Granular fertilizer – Phân bón dạng hạt Ví dụ: Granular fertilizers like urea are easy to apply on large fields. (Phân bón dạng hạt như urê rất dễ sử dụng trên cánh đồng lớn.)

check Quick-release fertilizer – Phân bón tan nhanh Ví dụ: Urea is a quick-release fertilizer that provides immediate nitrogen to plants. (Urê là một loại phân bón tan nhanh, cung cấp nitơ ngay lập tức cho cây trồng.)