VIETNAMESE

Màu vàng nhạt

Vàng sáng, vàng nhẹ

ENGLISH

Light Yellow

  
ADJ

/laɪt ˈjɛloʊ/

Pale Yellow, Cream Yellow

Màu vàng nhạt là màu vàng pha trắng, nhẹ nhàng và dễ chịu.

Ví dụ

1.

Phòng của em bé được sơn màu vàng nhạt.

The baby’s room was painted light yellow.

2.

Cô ấy đeo khăn màu vàng nhạt đến buổi họp.

She wore a light yellow scarf to the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Light Yellow nhé!

check Pale Yellow – Vàng nhạt dịu

Phân biệt: Pale Yellow sáng hơn và mang cảm giác nhẹ nhàng hơn vàng nhạt thông thường.

Ví dụ: The pale yellow curtains added a soft glow to the room. (Rèm màu vàng nhạt dịu làm tăng ánh sáng mềm mại cho căn phòng.)

check Lemon Yellow – Vàng chanh

Phân biệt: Lemon Yellow sáng hơn vàng nhạt, thường có sắc xanh nhẹ.

Ví dụ: The lemon yellow flowers brightened up the garden. (Những bông hoa màu vàng chanh làm sáng bừng khu vườn.)

check Butter Yellow – Vàng bơ

Phân biệt: Butter Yellow đậm hơn vàng nhạt, mang sắc ấm áp giống như màu bơ tươi.

Ví dụ: The butter yellow paint gave the kitchen a cheerful vibe. (Sơn màu vàng bơ mang lại sự vui tươi cho căn bếp.)

check Ivory Yellow – Vàng ngà

Phân biệt: Ivory Yellow là sắc vàng nhạt pha trắng nhiều hơn, gần giống với màu ngà voi.

Ví dụ: The ivory yellow walls made the room feel spacious. (Những bức tường màu vàng ngà tạo cảm giác rộng rãi cho căn phòng.)