VIETNAMESE
đảo điên
hỗn loạn, điên đảo
ENGLISH
chaotic
/keɪˈɒtɪk/
tumultuous, erratic
Đảo điên là trạng thái hỗn loạn, mất kiểm soát về cảm xúc hoặc tình hình.
Ví dụ
1.
Tình huống đảo điên khiến mọi người bối rối.
The chaotic situation left everyone confused.
2.
Những khoảnh khắc đảo điên cần quyết định nhanh.
Chaotic moments require quick decisions.
Ghi chú
Đảo điên là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đảo điên nhé! Nghĩa 1: Hỗn loạn hoặc không ổn định trong cảm xúc hoặc tình huống. Tiếng Anh: Chaotic Ví dụ: The room was chaotic after the children finished playing. (Căn phòng trở nên đảo điên sau khi bọn trẻ chơi xong.) Nghĩa 2: Bị rối trí hoặc không kiểm soát được cảm xúc. Tiếng Anh: Distraught Ví dụ: She was distraught after hearing the devastating news. (Cô ấy đảo điên sau khi nghe tin tức tàn khốc.) Nghĩa 3: Trạng thái mất cân bằng hoặc hỗn loạn trong tâm trí. Tiếng Anh: Unhinged Ví dụ: His behavior seemed unhinged during the stressful situation. (Hành vi của anh ấy có vẻ đảo điên trong tình huống căng thẳng.) Nghĩa 4: Sự thay đổi đột ngột và bất ngờ trong hành vi hoặc sự kiện. Tiếng Anh: Turbulent Ví dụ: The turbulent political climate left everyone feeling uncertain. (Khí hậu chính trị đảo điên khiến mọi người cảm thấy bất an.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết