VIETNAMESE

cuồng

cuồng nhiệt, điên cuồng

ENGLISH

frenzy

  
NOUN

/ˈfrɛnzi/

mania, craze

Cuồng là trạng thái hoặc hành động vượt mức kiểm soát, thường do cảm xúc mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Đám đông bùng nổ trong sự cuồng nhiệt.

The crowd erupted in a frenzy of excitement.

2.

Cuồng nhiệt thường dẫn đến hỗn loạn.

Frenzy often leads to chaos.

Ghi chú

Cuồng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cuồng nhé! checkNghĩa 1: Sự say mê một cách thái quá hoặc không kiểm soát. Tiếng Anh: Fanatic Ví dụ: He is a football fanatic who never misses a match. (Anh ấy là một người cuồng bóng đá, không bao giờ bỏ lỡ trận đấu nào.) checkNghĩa 2: Trạng thái mất kiểm soát do cảm xúc mạnh, thường là giận dữ hoặc hưng phấn. Tiếng Anh: Frenzied Ví dụ: The frenzied crowd cheered loudly during the concert. (Đám đông cuồng nhiệt hò reo to trong buổi hòa nhạc.)