VIETNAMESE

Bộ điệu

Điệu bộ

ENGLISH

Mannerisms

  
NOUN

/ˈmæn.ər.ɪ.zəmz/

Gestures

"Bộ điệu" là cách thức di chuyển hoặc biểu cảm đặc trưng.

Ví dụ

1.

Bộ điệu của cô ấy làm cô nổi bật.

Her mannerisms make her stand out.

2.

Bộ điệu có thể tiết lộ cảm xúc của một người.

Mannerisms can reveal a person's emotions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mannerisms nhé!

check Gestures – Cử chỉ

Phân biệt: Gestures tập trung vào chuyển động tay hoặc cơ thể, không bao gồm nét mặt như Mannerisms.

Ví dụ: His gestures revealed his nervousness. (Cử chỉ của anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy.)

check Body language – Ngôn ngữ cơ thể

Phân biệt: Body language bao gồm cả cách di chuyển và biểu cảm, gần nghĩa với Mannerisms.

Ví dụ: Her body language exuded confidence during the speech. (Ngôn ngữ cơ thể của cô ấy toát lên sự tự tin trong bài phát biểu.)

check Habits – Thói quen

Phân biệt: Habits mô tả các hành động lặp đi lặp lại, không phải đặc trưng tức thời như Mannerisms.

Ví dụ: His habits of tapping his fingers are part of his mannerisms. (Thói quen gõ ngón tay là một phần phong thái của anh ấy.)