VIETNAMESE

Phân kali

phân bón kali

ENGLISH

Potassium fertilizer

  
NOUN

/pəˈtæs.iəm ˈfɜːrtəlaɪzər/

potash

“Phân kali” là phân bón cung cấp kali, giúp tăng cường sức đề kháng và chất lượng cây trồng.

Ví dụ

1.

Phân kali cải thiện kích thước và hương vị trái cây.

Potassium fertilizers improve fruit size and taste.

2.

Sử dụng phân kali đúng cách tăng cường sức đề kháng của cây trồng.

Proper application of potassium fertilizers boosts crop resilience.

Ghi chú

Từ Phân kali là một từ vựng thuộc lĩnh vực dinh dưỡng cây trồng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Muriate of potash – Kali clorua Ví dụ: Muriate of potash is widely used to increase crop resistance to diseases. (Kali clorua được sử dụng rộng rãi để tăng sức đề kháng của cây trồng đối với bệnh hại.)

check Sulfate of potash – Kali sunfat Ví dụ: Sulfate of potash enhances the flavor and quality of fruits. (Kali sunfat cải thiện hương vị và chất lượng của trái cây.)

check Potash fertilizers – Phân bón kali Ví dụ: Potash fertilizers are essential for root and stem strength. (Phân bón kali rất cần thiết cho sự vững chắc của rễ và thân cây.)