VIETNAMESE

Mắt 1 mí

Mắt nhỏ

ENGLISH

Monolid

  
NOUN

/ˈmɒn.əˌlɪd/

Single-lidded

"Mắt 1 mí" là loại mắt có mí mỏng, không rõ nếp gấp trên mí.

Ví dụ

1.

Cô ấy có đôi mắt 1 mí đẹp làm tăng vẻ quyến rũ.

She has a beautiful monolid that enhances her charm.

2.

Mắt 1 mí phổ biến ở người Đông Á.

Monolids are common in East Asian people.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Monolid nhé!

check Single eyelid – Mắt 1 mí

Phân biệt: Single eyelid là cách diễn đạt khác của Monolid, dùng phổ biến trong miêu tả đặc điểm khuôn mặt.

Ví dụ: Many Asians have naturally beautiful single eyelids. (Nhiều người châu Á có mắt 1 mí tự nhiên rất đẹp.)

check Narrow eyes – Mắt nhỏ, hẹp

Phân biệt: Narrow eyes ám chỉ hình dáng mắt nhỏ và dài, không chỉ riêng về cấu trúc mí như Monolid.

Ví dụ: Her narrow eyes give her a mysterious look. (Đôi mắt nhỏ của cô ấy tạo vẻ bí ẩn.)

check Hooded eyelids – Mí mắt chùng

Phân biệt: Hooded eyelids ám chỉ mí mắt che phủ phần lớn con ngươi, khác với mí mỏng của Monolid.

Ví dụ: Hooded eyelids often require specific makeup techniques. (Mí mắt chùng thường cần kỹ thuật trang điểm đặc biệt.)