VIETNAMESE

Sắc

Rõ nét

ENGLISH

Sharp

  
ADJ

/ʃɑːrp/

Defined

"Sắc" là từ miêu tả hình dáng sắc nét, rõ ràng và nổi bật của một người hoặc vật.

Ví dụ

1.

Đường nét sắc của cô ấy làm cô nổi bật giữa đám đông.

Her sharp features made her stand out in the crowd.

2.

Đường nét sắc trên khuôn mặt người mẫu thu hút mọi ánh nhìn.

The model's sharp jawline caught everyone's attention.

Ghi chú

Từ sắc trong tiếng Việt mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác của từ sắc nhé!

check Nghĩa 1: Miêu tả độ sắc bén của một vật Tiếng Anh: Sharp Ví dụ: Con dao này rất sắc, cắt gì cũng dễ dàng. (This knife is very sharp, making cutting effortless.)

check Nghĩa 2: Chỉ màu sắc hoặc vẻ ngoài Tiếng Anh: Color Ví dụ: Màu sắc của bức tranh này rất tươi sáng. (The colors in this painting are very vibrant.)

check Nghĩa 3: Chỉ âm sắc hoặc tông giọng Tiếng Anh: Tone Ví dụ: Giọng nói của cô ấy có âm sắc rất truyền cảm (Her voice has a very expressive tone.)

check Nghĩa 4: Dùng để miêu tả nét mặt, thái độ rõ ràng và nổi bật. Tiếng Anh: Distinctive expression Ví dụ: Đôi mắt sắc của cô ấy khiến mọi người phải chú ý. (Her sharp eyes draw everyone's attention.)

check Nghĩa 5: Tượng trưng cho sự quyền lực hoặc lệnh của vua chúa (sắc phong) Tiếng Anh: Royal decree Ví dụ: Nhà vua ban sắc phong cho vị quan trung thành. (The king issued a royal decree to the loyal official.)