VIETNAMESE

Nông nghiệp công nghệ cao

nông nghiệp kỹ thuật số

ENGLISH

High-tech agriculture

  
NOUN

/ˈhaɪ tɛk ˈæɡrɪkʌltʃər/

precision farming

“Nông nghiệp công nghệ cao” là ngành ứng dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Nông nghiệp công nghệ cao cải thiện hiệu quả và giảm lãng phí.

High-tech agriculture improves efficiency and reduces waste.

2.

Máy móc hiện đại rất cần thiết cho nông nghiệp công nghệ cao.

Advanced machinery is essential for high-tech agriculture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của High-tech agriculture nhé!

check Precision agriculture – Nông nghiệp chính xác

Phân biệt: Precision agriculture sử dụng công nghệ cao để tối ưu hóa việc canh tác theo từng vùng đất hoặc cây trồng.

Ví dụ: Precision agriculture uses sensors to monitor crop health. (Nông nghiệp chính xác sử dụng cảm biến để theo dõi sức khỏe cây trồng.)

check Smart farming – Nông nghiệp thông minh

Phân biệt: Smart farming tập trung vào việc tích hợp công nghệ IoT và dữ liệu lớn vào quản lý nông nghiệp.

Ví dụ: Smart farming ensures efficient water usage in irrigation. (Nông nghiệp thông minh đảm bảo sử dụng nước hiệu quả trong tưới tiêu.)

check Modern farming – Nông nghiệp hiện đại

Phân biệt: Modern farming là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả công nghệ cao lẫn cải tiến quy trình truyền thống.

Ví dụ: Modern farming reduces the need for manual labor. (Nông nghiệp hiện đại giảm bớt nhu cầu lao động thủ công.)