VIETNAMESE
điệu chảy nước
làm lố
ENGLISH
overly dramatic
/ˈəʊvəli drəˈmætɪk/
exaggerated, affected
Điệu chảy nước là cách thể hiện thái quá, đôi khi gây cảm giác giả tạo.
Ví dụ
1.
Điệu chảy nước của anh ấy làm mọi người khó chịu.
His overly dramatic behavior annoyed everyone.
2.
Điệu chảy nước thường khiến người khác cảm thấy giả tạo.
Overly dramatic gestures seem insincere.
Ghi chú
Điệu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ điệu nhé! Nghĩa 1: Dáng vẻ hoặc phong cách đặc biệt của một người trong cách đi lại, cử chỉ. Tiếng Anh: Gait Ví dụ: Her graceful gait caught everyone’s attention. (Dáng đi duyên dáng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.) Nghĩa 2: Sự kiểu cách, làm dáng, thường để gây chú ý hoặc thể hiện. Tiếng Anh: Affected manner Ví dụ: Her affected manner seemed unnatural to her friends. (Phong cách kiểu cách của cô ấy có vẻ không tự nhiên đối với bạn bè.)
Nghĩa 3: Một kiểu âm thanh hoặc nhịp điệu được sử dụng trong âm nhạc. Tiếng Anh: Tune Ví dụ: The band played a cheerful tune to lift everyone’s spirits. (Ban nhạc chơi một điệu nhạc vui vẻ để nâng cao tinh thần mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết