VIETNAMESE

Màu xanh tươi của cỏ cây

Xanh tươi, xanh tự nhiên

ENGLISH

Grass Green

  
ADJ

/ɡræs ɡriːn/

Fresh Green, Leaf Green

Màu xanh tươi của cỏ cây là màu xanh lá tươi sáng, thường mang cảm giác sống động và tự nhiên.

Ví dụ

1.

Những cánh đồng xanh tươi của cỏ cây trải dài bất tận.

The grass green fields stretched endlessly.

2.

Trang phục của cô ấy có sắc xanh tươi của cỏ cây.

Her outfit had hints of grass green.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grass Green nhé!

check Leaf Green – Xanh lá cây

Phân biệt: Leaf Green là sắc xanh lá đậm hơn, giống màu lá cây tươi.

Ví dụ: The leaf green curtains brought a natural vibe to the room. (Rèm cửa màu xanh lá cây mang đến không gian tự nhiên cho căn phòng.)

check Lime Green – Xanh chanh

Phân biệt: Lime Green sáng và rực rỡ hơn so với xanh cỏ, tạo cảm giác năng động.

Ví dụ: Lime green accents added a lively touch to the design. (Những điểm nhấn màu xanh chanh làm tăng thêm nét sống động cho thiết kế.)

check Emerald Green – Xanh ngọc lục bảo

Phân biệt: Emerald Green đậm hơn xanh cỏ, mang cảm giác quý phái hơn.

Ví dụ: The emerald green dress looked stunning under the lights.(Chiếc váy màu xanh ngọc lục bảo trông thật tuyệt dưới ánh đèn.)

check Forest Green – Xanh rừng

Phân biệt: Forest Green trầm hơn xanh cỏ, mang sắc thái tự nhiên và yên bình.

Ví dụ: The forest green sofa matched the wooden decor perfectly. (Chiếc sofa màu xanh rừng rất hợp với đồ nội thất bằng gỗ.)