VIETNAMESE
chắt bóp
tiết kiệm, tằn tiện
ENGLISH
frugal living
/ˈfruːɡəl ˈlɪvɪŋ/
saving, economizing
Chắt bóp là hành động tiết kiệm, hạn chế chi tiêu để dành dụm.
Ví dụ
1.
Cô ấy chắt bóp để tiết kiệm cho những giấc mơ của mình.
She practiced frugal living to save for her dreams.
2.
Chắt bóp giúp đảm bảo độc lập tài chính.
Frugal living helps secure financial independence.
Ghi chú
Chắt bóp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chắt bóp nhé! Nghĩa 1: Tiết kiệm một cách cẩn thận, tránh lãng phí trong chi tiêu. Tiếng Anh: Thrifty Ví dụ: She is thrifty and always finds ways to save money on groceries. (Cô ấy chắt bóp và luôn tìm cách tiết kiệm tiền khi mua thực phẩm.) Nghĩa 2: Gom góp từng chút một, thường trong hoàn cảnh khó khăn. Tiếng Anh: Scrimp Ví dụ: They scrimped for years to afford their dream home. (Họ chắt bóp trong nhiều năm để có thể mua được ngôi nhà mơ ước.) Nghĩa 3: Sống tằn tiện, không chi tiêu cho những điều không cần thiết. Tiếng Anh: Frugal Ví dụ: His frugal lifestyle allowed him to retire early. (Lối sống chắt bóp của anh ấy giúp anh ấy nghỉ hưu sớm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết