VIETNAMESE
tiệc rượu
cocktail party
ENGLISH
wine party
/waɪn ˈpɑːrti/
tiệc cocktail
“Tiệc rượu” là buổi tiệc với trọng tâm là uống rượu, thường đi kèm với đồ ăn nhẹ.
Ví dụ
1.
Tiệc rượu có phục vụ nhiều loại rượu vang cổ điển để nếm thử.
Everyone enjoyed the wine party under the stars.
2.
Mọi người đã tận hưởng buổi tiệc rượu dưới bầu trời đầy sao.
The wine party offered a variety of vintage wines for tasting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wine Party nhé!
Wine tasting – Thử rượu
Phân biệt: Wine tasting nhấn mạnh vào việc thử và thưởng thức nhiều loại rượu khác nhau trong không khí thư giãn.
Ví dụ: The wine tasting featured vintages from around the world. (Buổi thử rượu có các loại rượu cổ điển từ khắp nơi trên thế giới.)
Wine and cheese night – Đêm rượu và phô mai
Phân biệt: Wine and cheese night kết hợp uống rượu với thưởng thức các loại phô mai đặc trưng.
Ví dụ: They organized a wine and cheese night with friends. (Họ tổ chức một đêm rượu và phô mai cùng bạn bè.)
Vineyard gathering – Buổi tụ họp tại vườn nho
Phân biệt: Vineyard gathering thường diễn ra tại vườn nho, tập trung vào rượu vang và không khí ngoài trời.
Ví dụ: The vineyard gathering included a tour and wine sampling. (Buổi tụ họp tại vườn nho bao gồm chuyến tham quan và thử rượu.)
Sommelier event – Sự kiện với chuyên gia rượu vang
Phân biệt: Sommelier event nhấn mạnh vào việc được hướng dẫn thử rượu bởi chuyên gia.
Ví dụ: The sommelier event introduced guests to rare wines. (Sự kiện với chuyên gia rượu vang giới thiệu cho khách những loại rượu hiếm.)
Wine soirée – Dạ tiệc rượu
Phân biệt: Wine soirée mang tính chất sang trọng, nơi rượu vang là tâm điểm.
Ví dụ: The wine soirée featured live music and premium wines. (Dạ tiệc rượu có nhạc sống và các loại rượu cao cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết