VIETNAMESE

Nông hộ

hộ gia đình nông dân

ENGLISH

Farming household

  
NOUN

/ˈfɑːrmɪŋ ˈhaʊshəʊld/

rural household

“Nông hộ” là gia đình sống dựa vào sản xuất nông nghiệp như nguồn thu nhập chính.

Ví dụ

1.

Nông hộ dựa vào việc bán cây trồng để có thu nhập.

Farming households rely on crop sales for income.

2.

Nông hộ đối mặt với những thách thức như biến đổi thời tiết.

Farming households face challenges like weather changes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Farming household nhé!

check Agricultural family – Gia đình nông nghiệp

Phân biệt: Agricultural family là thuật ngữ bao quát hơn, có thể ám chỉ cả các gia đình làm nông không sống hoàn toàn dựa vào nông nghiệp như farming household.

Ví dụ: The agricultural family has diversified its income sources. (Gia đình nông nghiệp đã đa dạng hóa nguồn thu nhập.)

check Farm-based household – Hộ gia đình dựa vào nông trại

Phân biệt: Farm-based household nhấn mạnh vào việc sinh sống trong khu vực nông trại và phụ thuộc hoàn toàn vào nó.

Ví dụ: The farm-based household depends solely on dairy farming. (Hộ gia đình này phụ thuộc hoàn toàn vào việc chăn nuôi bò sữa.)

check Rural household – Hộ gia đình nông thôn

Phân biệt: Rural household bao gồm tất cả các hộ ở nông thôn, không chỉ giới hạn ở các gia đình làm nông như farming household.

Ví dụ: Most rural households have some form of agricultural activity. (Hầu hết các hộ gia đình nông thôn có một số hoạt động nông nghiệp.)