VIETNAMESE

hậu sự

lo liệu tang lễ

ENGLISH

funeral arrangements

  
NOUN

/ˈfjuːnərəl əˈreɪndʒmənts/

burial planning

“Hậu sự” là các công việc lo liệu sau khi một người qua đời, thường liên quan đến tang lễ.

Ví dụ

1.

Gia đình đang bận rộn với việc lo liệu hậu sự cho người thân.

The family is busy with the funeral arrangements for their loved one.

2.

Lo liệu hậu sự chu đáo là điều cần thiết để vinh danh người đã khuất.

Proper funeral arrangements are essential to honor the deceased.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Funeral Arrangements nhé!

check Burial PlanningKế hoạch chôn cất

Phân biệt: Burial Planning tập trung vào các công việc chuẩn bị cho lễ chôn cất.

Ví dụ: The family carefully handled all the burial planning. (Gia đình đã cẩn thận lo liệu tất cả các kế hoạch chôn cất.)

check End-of-Life ServicesDịch vụ hậu sự

Phân biệt: End-of-Life Services bao gồm tất cả các dịch vụ liên quan đến việc tổ chức tang lễ và hỗ trợ gia đình.

Ví dụ: The company offers comprehensive end-of-life services. (Công ty cung cấp các dịch vụ hậu sự toàn diện.)

check Memorial ArrangementsSắp xếp lễ tưởng niệm

Phân biệt: Memorial Arrangements tập trung vào việc tổ chức các buổi lễ tưởng niệm sau tang lễ.

Ví dụ: They finalized the memorial arrangements with great care. (Họ đã hoàn tất việc sắp xếp lễ tưởng niệm một cách cẩn thận.)

check Last Rites PlanningKế hoạch nghi thức cuối cùng

Phân biệt: Last Rites Planning chỉ các công việc chuẩn bị cho nghi thức cuối cùng theo tín ngưỡng hoặc phong tục.

Ví dụ: The priest assisted the family with the last rites planning. (Linh mục đã hỗ trợ gia đình trong việc chuẩn bị nghi thức cuối cùng.)

check Funeral Service CoordinationĐiều phối dịch vụ tang lễ

Phân biệt: Funeral Service Coordination tập trung vào việc sắp xếp, điều phối toàn bộ quá trình tổ chức tang lễ.

Ví dụ: The funeral home provided excellent funeral service coordination. (Nhà tang lễ đã cung cấp dịch vụ điều phối tang lễ xuất sắc.)