VIETNAMESE
Giáp vụ
Thời gian giữa vụ mùa
ENGLISH
Intercropping period
/ˌɪntəkˈrɒpɪŋ ˈpɪərɪəd/
Off-season farming
“Giáp vụ” là khoảng thời gian giữa hai vụ mùa, khi hoạt động sản xuất nông nghiệp tạm lắng.
Ví dụ
1.
Nông dân tập trung bảo dưỡng trong thời gian giáp vụ.
Farmers focus on maintenance during the intercropping period.
2.
Anh ấy thực hiện chuẩn bị đất trong thời gian giáp vụ.
He managed soil preparation during the intercropping period.
Ghi chú
Từ Giáp vụ là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và quản lý mùa vụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Transition period – Giai đoạn chuyển tiếp Ví dụ: Farmers use the transition period between seasons to prepare their fields. (Nông dân tận dụng giai đoạn chuyển tiếp giữa hai mùa vụ để chuẩn bị đồng ruộng.)
Inter-seasonal gap – Khoảng cách giữa các mùa vụ Ví dụ: The inter-seasonal gap is critical for managing crop schedules effectively. (Khoảng cách giữa các mùa vụ rất quan trọng để quản lý lịch gieo trồng hiệu quả.)
Seasonal overlap – Sự chồng chéo mùa vụ Ví dụ: Seasonal overlap can lead to resource constraints if not planned properly. (Sự chồng chéo mùa vụ có thể dẫn đến hạn chế tài nguyên nếu không được lên kế hoạch hợp lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết