VIETNAMESE
Màu vân gỗ
Nâu vân gỗ, vàng nhạt
ENGLISH
Wood Grain Color
/wʊd ɡreɪn ˈkʌlər/
Timber Tone, Wooden Hue
Màu vân gỗ là màu nâu hoặc vàng nhạt, có các đường vân tự nhiên giống gỗ.
Ví dụ
1.
Màu vân gỗ phù hợp với nội thất.
The wood grain color matched the furniture.
2.
Chiếc bàn được sơn với lớp màu vân gỗ.
The table was painted in a wood grain finish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wood Grain Color nhé!
Chestnut Brown – Nâu hạt dẻ
Phân biệt: Chestnut Brown đậm hơn màu vân gỗ, thường gợi cảm giác ấm áp và cổ điển hơn.
Ví dụ: The chestnut brown table blended beautifully with the vintage decor. (Chiếc bàn màu nâu hạt dẻ hài hòa với phong cách trang trí cổ điển.)
Sand Beige – Be cát
Phân biệt: Sand Beige nhạt hơn màu vân gỗ, thường mang sắc vàng nhẹ, gợi cảm giác nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ: The sand beige walls complemented the natural wood flooring. (Những bức tường màu be cát phù hợp với sàn gỗ tự nhiên.)
Golden Oak – Vàng sồi
Phân biệt: Golden Oak là sắc vàng đậm hơn, thường thấy trên các loại gỗ sồi chất lượng cao.
Ví dụ: The golden oak finish added a luxurious touch to the furniture. (Lớp hoàn thiện màu vàng sồi mang lại nét sang trọng cho đồ nội thất.)
Walnut Brown – Nâu óc chó
Phân biệt: Walnut Brown đậm hơn và mang sắc trầm hơn màu vân gỗ, tạo cảm giác sang trọng hơn.
Ví dụ: The walnut brown cabinets brought sophistication to the kitchen. (Các tủ bếp màu nâu óc chó mang lại vẻ tinh tế cho căn bếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết