VIETNAMESE

Xuất chuồng

xuất bán gia súc

ENGLISH

Release livestock

  
VERB

/rɪˈliːs ˈlaɪvstɒk/

animal dispatch

“Xuất chuồng” là hành động đưa gia súc, gia cầm ra khỏi chuồng để bán hoặc sử dụng.

Ví dụ

1.

Trang trại xuất chuồng gia súc ra thị trường địa phương.

The farm released livestock to the local market.

2.

Xuất chuồng đúng thời điểm tối đa hóa lợi nhuận.

Releasing livestock at the right time maximizes profits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Release livestock nhé!

check Sell livestock – Bán gia súc

Phân biệt: Sell livestock chỉ rõ mục đích thương mại của việc xuất chuồng, trong khi release livestock có thể bao gồm cả việc di chuyển hoặc chăn thả.

Ví dụ: The farmer sold livestock to the local market. (Người nông dân đã bán gia súc cho chợ địa phương.)

check Livestock dispatch – Chuyển gia súc

Phân biệt: Livestock dispatch nhấn mạnh vào quá trình vận chuyển gia súc đến một địa điểm khác sau khi xuất chuồng.

Ví dụ: The livestock dispatch was arranged to the slaughterhouse. (Gia súc được chuyển đến lò mổ.)

check Animal turnout – Thả động vật

Phân biệt: Animal turnout chỉ việc thả gia súc hoặc gia cầm ra ngoài để chăn thả, khác với mục đích thương mại của release livestock.

Ví dụ: The farmer turned out the animals to graze in the pasture. (Người nông dân thả động vật ra đồng cỏ để ăn cỏ.)