VIETNAMESE

mục tử

người chăn chiên

ENGLISH

spiritual leader

  
NOUN

/ˈspɪrɪʧuəl ˈliːdə/

Mục tử là từ mang nghĩa ẩn dụ chỉ người dẫn dắt và coi sóc đời sống tâm linh cho giáo dân trong một giáo đoàn, thường được miêu tả là những người hiền lành, giản dị và yêu thương thiên nhiên.

Ví dụ

1.

Một người mục tử không những chỉ sáng suốt mà còn là người chăm lo hạnh phúc cho đàn chiên.

A spiritual leader is not only wise but also cares for the happiness of his people.

2.

Là một mục tử, bà đóng vai trò trung tâm trong các buổi họp mặt và nghi lễ cộng đồng.

As a spiritual leader, she played a central role in community gatherings and rituals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt spiritual religious nha! - Spiritual (thuộc về tâm linh): Liên quan đến tâm hồn và tinh thần, tập trung vào sự kết nối với bản thân, vũ trụ hoặc một đấng tối cao. Spiritual có thể bao gồm tôn giáo, nhưng không giới hạn trong tôn giáo, thường mang tính cá nhân và riêng tư. Ví dụ: Meditation is a spiritual activity. (Thiền định là một hoạt động tinh thần.) - Religious (thuộc về tôn giáo): Liên quan đến niềm tin và thực hành của một tôn giáo cụ thể, tập trung vào sự tuân theo giáo lý và nghi lễ của tôn giáo. Religious có thể bao gồm sự kết nối với thần linh, nhưng không bắt buộc, thường mang tính cộng đồng và công khai. Ví dụ: Đọc kinh Koran là một thực hành tôn giáo. (Reading the Koran is a religious practice.)