VIETNAMESE

nghĩa bộc

ENGLISH

loyal retainer

  
NOUN

/ˈlɔɪəl rɪˈteɪnər/

faithful servant

Nghĩa bộc là người hầu cận, người phụ tá trung thành, hết lòng phục vụ chủ nhân, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ.

Ví dụ

1.

Người nghĩa bộc đã phục vụ hoàng gia một cách trung thành trong nhiều thập kỷ.

The loyal retainer served the royal family faithfully for decades.

2.

Lòng trung thành không lay chuyển của người nghĩa bộc đã khiến anh ta được nhà vua tin tưởng.

The loyal retainer's unwavering loyalty earned him the trust of the monarch.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt loyal faithful nha! - Loyal (Trung thành): thái độ tận tâm và luôn ủng hộ một người, một nhóm người, hoặc một tổ chức. Loyal có thể được sử dụng để diễn tả sự trung thành với một lý tưởng hoặc một mục tiêu. Ví dụ: He is a loyal soldier to his country. (Anh ấy là một người lính trung thành với tổ quốc.) - Faithful (Chung thủy): thái độ tin cậy và luôn giữ lời hứa. Faithful có thể được sử dụng để diễn tả sự tin tưởng vào một người hoặc một điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân, tôn giáo, hoặc lãng mạn. Ví dụ: She is a faithful wife to her husband. (Cô ấy là một người vợ chung thủy với chồng.)