VIETNAMESE

không khí lạnh

ENGLISH

cold air

  
PHRASE

/kəʊld eə/

Không khí lạnh là hiện tượng thời tiết có nhiệt độ thấp hơn mức trung bình bình thường

Ví dụ

1.

Khi tôi bước ra ngoài, không khí lạnh đập vào tôi, làm tôi run lạnh ngay lập tức.

When I stepped outside, a blast of cold air hit me, making me shiver instantly.

2.

Chúng tôi phải mặc áo ấm và khăn choàng để bảo vệ bản thân khỏi không khí lạnh.

We had to bundle up in warm coats to protect ourselves from the cold air.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cụm từ nói về thời tiết lạnh nha! - Nip in the air: cảm giác lạnh nhẹ nhàng báo hiệu mùa lạnh đến Ví dụ: There was a nip in the air this morning. - Bone-chilling: lạnh thấu xương Ví dụ: The bone-chilling wind cut through my jacket. - Cold snap: thời kì lạnh ngắn hạn và xuất hiện đột ngột Ví dụ: We weren't prepared for the sudden cold snap that hit the city.