VIETNAMESE

nhà lý thuyết

ENGLISH

theorist

  
NOUN

/ˈθɪərɪst/

Nhà lý thuyết là người đưa ra các lý thuyết, giả thuyết để giải thích một hiện tượng hoặc vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Nhà lý thuyết đề xuất các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp.

The theorist proposes innovative solutions to complex problems.

2.

Là một nhà lý thuyết, cô ấy đi sâu vào các khái niệm trừu tượng để hình thành ý tưởng.

As a theorist, she delves into abstract concepts to formulate ideas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt reasoner theorist nha! - Reasoner (Nhà lý luận): Là người chủ yếu tập trung vào việc phân tích và suy luận logic từ dữ liệu có sẵn hoặc từ các nguyên tắc cơ bản. Họ thường áp dụng logic và kiến thức hiện có để đưa ra những kết luận logic và hợp lý. Ví dụ: A reasoner examines the available evidence to draw logical conclusions. (Một người lý luận phân tích dữ liệu có sẵn để rút ra các kết luận logic.) - Theorist (Nhà lý thuyết): Là người tạo ra và phát triển các ý tưởng, khái niệm, hoặc mô hình lý thuyết mới. Họ thường tập trung vào việc nghiên cứu các khía cạnh trừu tượng hoặc lý thuyết của một vấn đề nhất định. Ví dụ: The theorist explores abstract concepts to develop new hypotheses. (Người lý thuyết khám phá các khái niệm trừu tượng để phát triển các giả thuyết mới.)