VIETNAMESE

làm nội trợ

ENGLISH

work as a housewife

  
VERB

/wɜrk æz ə ˈhaʊˌswaɪf/

be a homemaker

Làm nội trợ là đảm nhận các công việc nhà như nấu nướng, dọn dẹp và chăm sóc gia đình.

Ví dụ

1.

Dù làm nội trợ nhưng Mai vẫn xoay sở được công việc kinh doanh nhỏ ở nhà.

Despite working as a housewife, Mai still manages to have her small business at home.

2.

Ngày nay, không có nhiều phụ nữ sẵn sàng làm nội trợ.

Nowadays, not many women are willing to work as a housewife.

Ghi chú

"Work as" có nghĩa là làm việc với vai trò hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây là một cách diễn đạt phổ biến để mô tả công việc của một người. Công thức chung: work as a + [nghề nghiệp/vai trò] Ví dụ: - She works as a teacher. (Cô ấy làm việc làm giáo viên.) - He works as a software engineer. (Anh ấy làm việc làm kỹ sư phần mềm.) - They work as nurses at the local hospital. (Họ làm việc làm y tá tại bệnh viện địa phương.) Ngoài ra, bạn có thể dùng các động từ khác để diễn đạt cùng một nội dung trên như: 1. Serve as a... 2. Function as a... 3. Act as a... Ví dụ: - She serves as a teacher. - He functions as a software engineer. - They act as nurses at the local hospital.