VIETNAMESE
giải ấn tượng
giải đặc biệt
ENGLISH
special recognition award
/ˈspɛʃəl rɛkəɡˈnɪʃən əˈwɔːrd/
unique achievement award
“Giải ấn tượng” là phần thưởng dành cho cá nhân hoặc tập thể có màn trình diễn độc đáo và đáng nhớ nhất.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhận được giải ấn tượng vì màn trình diễn sáng tạo của mình.
He received the special recognition award for his creative performance.
2.
Giải ấn tượng làm nổi bật những nỗ lực của cô ấy trong cuộc thi.
The special recognition award highlighted her efforts in the competition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Special Recognition Award nhé!
Outstanding Performance Award – Giải thưởng biểu diễn xuất sắc
Phân biệt: Outstanding Performance Award nhấn mạnh vào thành tích vượt trội của người nhận giải.
Ví dụ: She received the outstanding performance award for her dedication to the project. (Cô ấy nhận giải thưởng biểu diễn xuất sắc vì sự cống hiến cho dự án.)
Achievement Award – Giải thưởng thành tựu
Phân biệt: Achievement Award trao cho cá nhân hoặc tổ chức có thành tích nổi bật trong lĩnh vực của họ.
Ví dụ: The scientist was honored with an achievement award for his contributions to research. (Nhà khoa học được vinh danh với giải thưởng thành tựu vì những đóng góp trong nghiên cứu.)
Creativity Award – Giải thưởng sáng tạo
Phân biệt: Creativity Award công nhận sự độc đáo và sáng tạo trong một dự án hoặc màn trình diễn.
Ví dụ: The film director won the creativity award for her innovative storytelling. (Đạo diễn phim giành được giải thưởng sáng tạo nhờ cách kể chuyện độc đáo của mình.)
Impact Award – Giải thưởng tác động
Phân biệt: Impact Award được trao để công nhận ảnh hưởng lớn lao của một cá nhân hoặc tập thể.
Ví dụ: The team received the impact award for their community outreach program. (Nhóm đã nhận giải thưởng tác động cho chương trình hỗ trợ cộng đồng của họ.)
Memorable Performance Award – Giải thưởng màn trình diễn đáng nhớ
Phân biệt: Memorable Performance Award nhấn mạnh vào sự ấn tượng và khó quên của màn trình diễn.
Ví dụ: The actor’s role earned him the memorable performance award. (Vai diễn của nam diễn viên đã giúp anh ấy nhận được giải thưởng màn trình diễn đáng nhớ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết