VIETNAMESE

Phủ xanh đồi trọc

trồng cây phục hồi

ENGLISH

Reforest barren hills

  
VERB

/ˌriːˈfɒrɪst ˈbærən hɪlz/

hill reforestation

“Phủ xanh đồi trọc” là việc trồng cây trên các khu vực đồi núi trọc để ngăn xói mòn và cải thiện môi trường.

Ví dụ

1.

Nỗ lực phủ xanh đồi trọc rất quan trọng cho quản lý lưu vực.

Efforts to reforest barren hills are critical for watershed management.

2.

Phủ xanh đồi trọc ngăn chặn sạt lở đất trong mùa mưa.

Reforesting barren hills prevents landslides in rainy seasons.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reforest barren hills nhé!

check Afforestation – Trồng rừng mới

Phân biệt: Afforestation là việc trồng rừng ở những nơi trước đây chưa từng có rừng, trong khi reforest barren hills nhấn mạnh việc phủ xanh lại các khu vực đã bị mất rừng.

Ví dụ: Afforestation programs are crucial for combating climate change. (Các chương trình trồng rừng mới rất quan trọng để đối phó với biến đổi khí hậu.)

check Reforestation – Phục hồi rừng

Phân biệt: Reforestation bao gồm việc tái trồng cây tại bất kỳ khu vực nào đã bị mất rừng, không chỉ giới hạn ở đồi núi trọc.

Ví dụ: Reforestation helps restore ecosystems and biodiversity. (Phục hồi rừng giúp tái tạo hệ sinh thái và đa dạng sinh học.)

check Land rehabilitation – Phục hồi đất

Phân biệt: Land rehabilitation bao gồm cả việc trồng cây và các hoạt động khác để phục hồi đất bị suy thoái, không chỉ đơn thuần là trồng rừng.

Ví dụ: Land rehabilitation projects aim to restore soil health. (Các dự án phục hồi đất nhằm khôi phục sức khỏe của đất.)