VIETNAMESE

tiết thanh minh

lễ tảo mộ

ENGLISH

Qingming Festival

  
NOUN

/ˈtʃɪŋmɪŋ ˈfɛstəvəl/

Tomb-Sweeping Day

“Tiết thanh minh” là một trong 24 tiết khí, thường vào đầu tháng 4, thời điểm mọi người đi tảo mộ và làm lễ tưởng nhớ tổ tiên.

Ví dụ

1.

Tiết thanh minh là một dịp quan trọng trong văn hóa Trung Quốc.

The Qingming Festival is an important occasion in Chinese culture.

2.

Các gia đình tụ họp để tưởng nhớ tổ tiên trong tiết thanh minh.

Families gather to pay respect to their ancestors during the Qingming Festival.

Ghi chú

Từ Qingming Festival là một từ vựng thuộc văn hóa và lễ hội truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Tomb-SweepingTảo mộ Ví dụ: Families spend the day tomb-sweeping to honor their ancestors. (Các gia đình dành cả ngày tảo mộ để tưởng nhớ tổ tiên.)

check RitualsNghi thức Ví dụ: The Qingming Festival includes rituals such as offering food and burning incense. (Lễ Thanh Minh bao gồm các nghi thức như dâng thức ăn và thắp hương.)

check OfferingsLễ vật Ví dụ: Offerings of fruit and cakes are left on the graves. (Lễ vật gồm trái cây và bánh được đặt lên mộ.)

check Ancestor WorshipThờ cúng tổ tiên Ví dụ: Ancestor worship is a core tradition of the Qingming Festival. (Thờ cúng tổ tiên là một truyền thống cốt lõi của Lễ Thanh Minh.)

check Spring OutingDã ngoại mùa xuân Ví dụ: Many families combine tomb-sweeping with a spring outing. (Nhiều gia đình kết hợp việc tảo mộ với một chuyến dã ngoại mùa xuân.)