VIETNAMESE
Cất vó
Kéo vó
ENGLISH
Lift a fishing net
/lɪft ə ˈfɪʃɪŋ nɛt/
Net hauling
“Cất vó” là hành động kéo vó lên để thu hoạch tôm, cá hoặc sinh vật dưới nước.
Ví dụ
1.
Anh ấy cất vó đầy tôm.
He lifted the fishing net full of shrimp.
2.
Họ cất vó vào lúc bình minh.
They lifted fishing nets at dawn.
Ghi chú
Từ Cất vó là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngư nghiệp và đánh bắt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Net hauling – Kéo lưới Ví dụ: Fishermen started net hauling early in the morning. (Ngư dân bắt đầu kéo lưới từ sáng sớm.)
Catch fish – Bắt cá Ví dụ: The villagers use traditional methods to catch fish. (Người dân làng sử dụng các phương pháp truyền thống để bắt cá.)
Fishing with nets – Đánh bắt bằng lưới Ví dụ: Fishing with nets is a common practice in coastal areas. (Đánh bắt bằng lưới là một phương pháp phổ biến ở các khu vực ven biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết