VIETNAMESE

động cỡn

kích dục

ENGLISH

in heat

  
ADJ

/ɪn hiːt/

sexually aroused, mating-ready

Động cỡn là một thuật ngữ trong tiếng Việt, chủ yếu được sử dụng để chỉ trạng thái sinh lý của loài thú, đặc biệt khi chúng bị kích thích mạnh về tình dục. Tình trạng này thể hiện qua các hành vi đặc trưng như nhảy lên hoặc phá phách, thường gặp ở các loài động vật như lợn hoặc dê trong thời kỳ giao phối.

Ví dụ

1.

Con vật rõ ràng đang động cỡn, thể hiện hành vi bất thường.

The animal was clearly in heat, displaying erratic behavior.

2.

Động vật đang động cỡn thường trở nên hung hăng.

Animals in heat often become aggressive.

Ghi chú

In heat là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của in heat nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái động dục của động vật cái, khi chúng sẵn sàng giao phối. Ví dụ: The cat is in heat, so she is meowing loudly to attract a mate. (Con mèo đang trong trạng thái động dục, vì vậy nó kêu to để thu hút bạn tình.) checkNghĩa 2: Tình trạng nhiệt độ cao hoặc được làm nóng, thường dùng trong kỹ thuật hoặc khoa học. Ví dụ: The metal expands when it is in heat. (Kim loại sẽ giãn nở khi được làm nóng.) checkNghĩa 3: Dùng ẩn dụ để chỉ sự căng thẳng, kịch tính trong một tình huống tranh cãi hoặc xung đột. Ví dụ: They made some hurtful comments in the heat of the argument. (Họ đã đưa ra vài lời nói tổn thương trong lúc căng thẳng của cuộc tranh cãi.) checkNghĩa 4: Một cách không chính thức để mô tả sự đam mê mãnh liệt hoặc sự hưng phấn trong cảm xúc. Ví dụ: The athlete gave his best performance in the heat of the competition. (Vận động viên đã cống hiến màn trình diễn tốt nhất trong sự hưng phấn của cuộc thi.) checkNghĩa 5: Sự áp lực hoặc căng thẳng trong công việc hoặc tình huống yêu cầu khẩn cấp. Ví dụ: The chef remained calm even in the heat of the busy dinner service. (Đầu bếp vẫn giữ bình tĩnh ngay cả trong áp lực của buổi phục vụ bữa tối bận rộn.)