VIETNAMESE

Mảng xanh

Khu xanh, vùng màu xanh

word

ENGLISH

Green Area

  
NOUN

/ɡriːn ˈɛriə/

Leafy Patch, Green Block

Mảng xanh là khu vực chứa màu xanh lá cây hoặc các yếu tố tự nhiên, thường được sử dụng trong thiết kế cảnh quan hoặc hội họa.

Ví dụ

1.

Bức tranh có một mảng xanh tươi sáng.

The painting featured a vibrant green area.

2.

Công viên có nhiều mảng xanh rộng để thư giãn.

The park includes large green areas for relaxation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Green Area nhé!

check Natural Space – Không gian tự nhiên

Phân biệt: Natural Space nhấn mạnh các khu vực chứa cây cối và các yếu tố tự nhiên.

Ví dụ: The city prioritized creating more natural spaces for the residents. (Thành phố ưu tiên tạo thêm không gian tự nhiên cho cư dân.)

check Parkland – Công viên cây xanh

Phân biệt: Parkland là vùng đất dành riêng cho công viên hoặc khu vực chứa cây xanh lớn.

Ví dụ: The parkland was filled with families enjoying their day. (Công viên cây xanh đầy các gia đình tận hưởng ngày nghỉ.)

check Vegetation Zone – Vùng thực vật

Phân biệt: Vegetation Zone thường ám chỉ khu vực tập trung cây cối và thảm thực vật đa dạng.

Ví dụ: The vegetation zone around the river helps prevent soil erosion. (Vùng thực vật quanh con sông giúp ngăn chặn xói mòn đất.)

check Landscape Area – Khu vực cảnh quan

Phân biệt: Landscape Area là khu vực được thiết kế để làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên hoặc nhân tạo.

Ví dụ: The landscape area included fountains and colorful flowerbeds. (Khu vực cảnh quan bao gồm các đài phun nước và luống hoa rực rỡ.)