VIETNAMESE
giáp bảng
ENGLISH
doctoral honor roll
/ˈdɒktərəl ˈɒnə rəʊl/
“Giáp bảng” là bảng để tên những thí sinh đỗ tiến sĩ trong các kỳ thi thời phong kiến.
Ví dụ
1.
Giáp bảng ghi tên các thí sinh đỗ tiến sĩ.
The doctoral honor roll listed the names of successful candidates.
2.
Các tên trên giáp bảng được ca ngợi rộng rãi.
The names on the doctoral honor roll were celebrated widely.
Ghi chú
Từ giáp bảng là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và hệ thống khoa cử thời phong kiến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Imperial Examination – Kỳ thi khoa bảng Ví dụ: The imperial examination system was a cornerstone of the feudal education system (Hệ thống thi khoa bảng là nền tảng của hệ thống giáo dục thời phong kiến)
Graduate List – Danh sách người đỗ Ví dụ: The graduate list of the imperial examination was displayed publicly (Danh sách người đỗ kỳ thi khoa bảng được công bố công khai)
Academic Registry – Sổ đăng ký học thuật Ví dụ: The academic registry included the names of all doctoral graduates (Sổ đăng ký học thuật bao gồm tên của tất cả những người đỗ tiến sĩ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết