VIETNAMESE
xu hướng phát triển
hướng phát triển
ENGLISH
development trend
/dɪˈvɛləpmənt trɛnd/
growth trend
“Xu hướng phát triển” là sự thay đổi và tiến bộ theo một chiều hướng cụ thể trong xã hội, kinh tế hoặc công nghệ.
Ví dụ
1.
Báo cáo nêu bật các xu hướng phát triển chính trong lĩnh vực công nghệ.
The report highlighted the key development trends in the technology sector.
2.
Xu hướng phát triển định hình tương lai của các ngành công nghiệp.
Development trends shape the future of industries.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Development Trend nhé!
Growth Trend – Xu hướng tăng trưởng
Phân biệt: Growth Trend nhấn mạnh vào sự gia tăng hoặc cải thiện liên tục trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: The growth trend in renewable energy adoption is accelerating worldwide. (Xu hướng tăng trưởng trong việc áp dụng năng lượng tái tạo đang tăng tốc trên toàn thế giới.)
Progressive Trend – Xu hướng tiến bộ
Phân biệt: Progressive Trend tập trung vào những thay đổi theo hướng cải tiến và tích cực.
Ví dụ: The progressive trend in education emphasizes personalized learning. (Xu hướng tiến bộ trong giáo dục nhấn mạnh vào học tập cá nhân hóa.)
Advancement Trend – Xu hướng tiến bộ vượt bậc
Phân biệt: Advancement Trend nhấn mạnh vào những bước nhảy vọt trong sự phát triển.
Ví dụ: The advancement trend in AI is revolutionizing industries globally. (Xu hướng tiến bộ vượt bậc trong AI đang cách mạng hóa các ngành công nghiệp toàn cầu.)
Innovation Trend – Xu hướng đổi mới
Phân biệt: Innovation Trend tập trung vào việc ứng dụng các ý tưởng hoặc công nghệ mới.
Ví dụ: The innovation trend has brought about significant changes in healthcare. (Xu hướng đổi mới đã mang lại những thay đổi đáng kể trong lĩnh vực y tế.)
Development Path – Con đường phát triển
Phân biệt: Development Path mô tả lộ trình phát triển dài hạn của một tổ chức hoặc ngành nghề.
Ví dụ: The company is following a sustainable development path to achieve its goals. (Công ty đang theo đuổi một con đường phát triển bền vững để đạt được các mục tiêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết