VIETNAMESE

lọt top

ENGLISH

Make it to the top

  
VERB

/meɪk ɪt tə ðə tɒp/

“Lọt top” là thành tích đạt được vị trí nằm trong danh sách cao nhất hoặc được xếp hạng cao trong một bảng xếp hạng.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã nỗ lực để lọt top trong lớp mình.

He worked hard to make it to the top in his class.

2.

Lọt top yêu cầu sự nỗ lực không ngừng.

Making it to the top requires consistent effort.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Make it to the Top nhé!

check Reach the Top – Đạt đến đỉnh cao

Phân biệt: Reach the Top chỉ việc đạt đến một vị trí cao nhất, thường mang tính thành tựu cá nhân hoặc sự nghiệp.

Ví dụ: She worked hard to reach the top of her field. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt đến đỉnh cao trong lĩnh vực của mình.)

check Break into the Top – Vượt qua để lọt vào top

Phân biệt: Break into the Top nhấn mạnh sự nỗ lực và vượt qua thử thách để vào được danh sách hàng đầu.

Ví dụ: He broke into the top ten rankings after his recent performance. (Anh ấy đã vượt qua để lọt vào top 10 bảng xếp hạng sau màn trình diễn gần đây.)

check Climb the Ladder – Leo lên nấc thang

Phân biệt: Climb the Ladder ẩn dụ cho việc từ từ tiến bộ và đạt vị trí cao hơn qua thời gian và nỗ lực.

Ví dụ: She climbed the ladder to become one of the top executives in the company. (Cô ấy đã leo lên nấc thang để trở thành một trong những giám đốc điều hành hàng đầu của công ty.)

check Achieve High Rankings – Đạt thứ hạng cao

Phân biệt: Achieve High Rankings tập trung vào kết quả trong bảng xếp hạng hoặc các cuộc thi.

Ví dụ: The athlete achieved high rankings in all the competitions this year. (Vận động viên đã đạt thứ hạng cao trong tất cả các cuộc thi năm nay.)