VIETNAMESE

nhà chuyên môn

ENGLISH

specialist

  
NOUN

/ˈspɛʃᵊlɪst/

Nhà chuyên môn là người có kiến thức sâu rộng và chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể. Họ thường có nhiều năm kinh nghiệm thực tế và được công nhận bởi cộng đồng trong lĩnh vực của mình.

Ví dụ

1.

Nhà chuyên môn đã đưa ra lời khuyên về cách điều trị các tình trạng bệnh lý hiếm gặp.

The specialist provided advice on treating rare medical conditions.

2.

Nhà chuyên môn này đã tiến hành nghiên cứu để phát triển các phương pháp điều trị cải tiến cho căn bệnh này.

The specialist conducted research to develop innovative treatments for the disease.

Ghi chú

Cùng DOLphân biệt specialist professional nha! - Specialist (chuyên gia): người có kiến thức chuyên môn sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể, có thể là bác sĩ, luật sư, kỹ sư, nhà khoa học, v.v. Specialist cần có trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực chuyên môn của mình, thường làm việc trong môi trường chuyên nghiệp. Ví dụ: They brought in a specialist to install the computer system. (Họ mời một chuyên gia đến để cài đặt hệ thống máy tính.) - Professional (người chuyên nghiệp): người có kỹ năng và kiến thức để thực hiện một công việc cụ thể, có thể làm bất kỳ công việc gì, từ công việc văn phòng đến công việc tay nghề. Ví dụ: Our officers are all highly trained professionals. (Các nhân viên của chúng tôi đều là những người chuyên nghiệp được đào tạo bài bản.)