VIETNAMESE
Má hóp
Má lõm
ENGLISH
Sunken cheeks
/ˈsʌŋ.kən tʃiːks/
Hollow cheeks
"Má hóp" là tả đôi má lõm vào, thường do gầy hoặc thiếu sức sống.
Ví dụ
1.
Má hóp của anh ấy thể hiện sự mệt mỏi.
His sunken cheeks revealed his exhaustion.
2.
Má hóp là triệu chứng của sự mất nước.
Sunken cheeks are a symptom of dehydration.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sunken cheeks nhé!
Hollow cheeks – Má lõm sâu
Phân biệt: Hollow cheeks thường dùng trong văn học hoặc để mô tả trạng thái má lõm một cách rõ ràng.
Ví dụ: His hollow cheeks indicated prolonged illness. (Đôi má lõm sâu của anh ấy cho thấy bệnh tật kéo dài.)
Gaunt cheeks – Má hóp gầy gò
Phân biệt: Gaunt cheeks nhấn mạnh sự gầy gò và thiếu sức sống, tương tự Sunken cheeks.
Ví dụ: Her gaunt cheeks revealed her poor health. (Đôi má hóp gầy gò của cô ấy thể hiện sức khỏe kém.)
Thin cheeks – Má mỏng
Phân biệt: Thin cheeks miêu tả đôi má mảnh mai hơn là hóp sâu như Sunken cheeks.
Ví dụ: The artist painted the thin cheeks of the elderly man. (Họa sĩ vẽ đôi má mỏng của cụ ông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết