VIETNAMESE
họp nhóm
họp đội
ENGLISH
team meeting
/tiːm ˈmiːtɪŋ/
group discussion
“Họp nhóm” là cuộc gặp gỡ hoặc thảo luận giữa các thành viên trong một nhóm.
Ví dụ
1.
Buổi họp nhóm tập trung vào việc lên kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo của dự án.
The team meeting focused on planning the next project phase.
2.
Giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết trong mỗi buổi họp nhóm.
Effective communication is essential in every team meeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Team Meeting nhé!
Group Discussion – Thảo luận nhóm
Phân biệt: Group Discussion tập trung vào việc thảo luận các ý tưởng hoặc vấn đề giữa các thành viên trong nhóm.
Ví dụ: The group discussion generated some creative solutions. (Buổi thảo luận nhóm đã tạo ra một số giải pháp sáng tạo.)
Work Session – Buổi làm việc nhóm
Phân biệt: Work Session nhấn mạnh vào khía cạnh thực hiện công việc trong nhóm.
Ví dụ: The work session focused on completing the presentation. (Buổi làm việc nhóm tập trung vào việc hoàn thành bài thuyết trình.)
Strategy Meeting – Cuộc họp chiến lược
Phân biệt: Strategy Meeting thường dành cho các buổi họp bàn về định hướng hoặc kế hoạch quan trọng.
Ví dụ: The strategy meeting addressed long-term goals. (Cuộc họp chiến lược đã thảo luận về các mục tiêu dài hạn.)
Brainstorming Session – Buổi động não
Phân biệt: Brainstorming Session tập trung vào việc chia sẻ ý tưởng sáng tạo giữa các thành viên.
Ví dụ: The team held a brainstorming session to develop new marketing strategies. (Nhóm đã tổ chức một buổi động não để phát triển các chiến lược tiếp thị mới.)
Progress Check-In – Cuộc họp kiểm tra tiến độ
Phân biệt: Progress Check-In là cuộc họp ngắn nhằm kiểm tra tiến trình công việc của nhóm.
Ví dụ: The manager scheduled a progress check-in to review tasks. (Người quản lý đã lên lịch một cuộc họp kiểm tra tiến độ để đánh giá công việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết