VIETNAMESE

việc thành lập

ENGLISH

establishment

  
NOUN

/ɪˈstæblɪʃmənt/

foundation

Việc thành lập là hành động tạo dựng hoặc xây dựng một tổ chức, hệ thống, hoặc quy trình mới.

Ví dụ

1.

Việc thành lập các chính sách mới đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng.

The establishment of new policies requires careful consideration.

2.

Diễn giả tuyên bố về việc thành lập một trường đại học mới.

The speaker announced the establishment of a new college.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt establishment foundation nha! - Establishment (việc thành lập): thường đề cập đến quá trình tạo ra một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cơ sở hạ tầng. Ví dụ: The establishment of the company took several months of planning and paperwork. (Việc thành lập công ty mất vài tháng để lập kế hoạch và làm giấy tờ.) - Foundation (sự thành lập): thường ám việc bắt đầu một tổ chức, quỹ hoặc dự án, thường làm nền tảng cho sự phát triển và xây dựng tiếp theo. Ví dụ: The organization has grown enormously since its foundation in 1955. (Tổ chức này đã phát triển vượt bậc kể từ khi thành lập vào năm 1955.)