VIETNAMESE

bảng nhãn

ENGLISH

runner-up scholar

  
NOUN

/ˈrʌnə(r) ʌp ˈskɒlə(r)/

“Bảng nhãn” là học vị cao thứ hai trong hệ thống thi cử Nho học thời phong kiến.

Ví dụ

1.

Bảng nhãn được tôn vinh vì thành tựu của mình.

The runner-up scholar was celebrated for his achievement.

2.

Danh hiệu bảng nhãn rất uy tín trong quá khứ.

The title of runner-up scholar was prestigious in the past.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Runner-up scholar nhé!

check Second-place academic title – Danh hiệu học thuật hạng nhì

Phân biệt: Second-place academic title nhấn mạnh vị trí xếp hạng thứ hai trong một kỳ thi hoặc chương trình học thuật.

Ví dụ: The runner-up scholar earned recognition for his near-perfect exam scores. (Bảng nhãn nhận được sự công nhận nhờ điểm thi gần như hoàn hảo của mình.)

check Silver scholar – Học giả hạng bạc

Phân biệt: Silver scholar mang tính ẩn dụ, ám chỉ học vị đứng thứ hai trong bảng xếp hạng.

Ví dụ: The silver scholar was praised for his deep knowledge of Confucian texts. (Bảng nhãn được ca ngợi vì sự hiểu biết sâu sắc về các văn bản Nho học.)

check Second-ranking graduate – Người tốt nghiệp hạng nhì

Phân biệt: Second-ranking graduate mô tả học viên đạt vị trí thứ hai trong một kỳ thi tốt nghiệp danh giá.

Ví dụ: As the second-ranking graduate, he received a special award for his academic achievements. (Là người tốt nghiệp hạng nhì, anh ấy nhận được giải thưởng đặc biệt cho thành tích học tập của mình.)