VIETNAMESE

nhà chiến lược

ENGLISH

strategists

  
NOUN

/ˈstrætɪʤɪsts/

Nhà chiến lược là người có khả năng hoạch định chiến lược, vạch ra kế hoạch để đạt được mục tiêu. Họ thường có tầm nhìn xa, khả năng phân tích và đánh giá tình hình, cũng như khả năng đưa ra quyết định sáng suốt.

Ví dụ

1.

Các nhà chiến lược đã phát triển một kế hoạch toàn diện để mở rộng thị phần của công ty.

The strategists developed a comprehensive plan to expand the company's market share.

2.

Các nhà chiến lược đã phân tích xu hướng thị trường để xác định các lĩnh vực tiềm năng để tăng trưởng.

The strategists analyzed market trends to identify potential areas for growth.

Ghi chú

Hậu tố "-ist" là một phần của từ loại trong tiếng Anh, thường được thêm vào cuối một từ cơ sở để tạo ra một danh từ chỉ người hoặc vật nắm giữ một niềm tin, quan điểm, hoặc nghề nghiệp cụ thể. Dưới đây là một số cách "-ist" được sử dụng: 1. Chuyên gia hoặc người hành nghề: - Scientist (nhà khoa học): Người nghiên cứu khoa học. - Pianist (nghệ sĩ đàn piano): Người chơi đàn piano chuyên nghiệp. - Linguist (nhà ngôn ngữ học): Người nghiên cứu về ngôn ngữ. 2. Người theo đuổi một niềm tin hoặc quan điểm: - Optimist (người lạc quan): Người luôn nhìn nhận mọi việc một cách lạc quan. - Socialist (nhà xã hội học): Người ủng hộ và nghiên cứu về hệ thống xã hội chủ nghĩa. - Feminist (người theo chủ nghĩa nữ quyền): Người ủng hộ bình đẳng giới tính. 3. Người theo đuổi một hành động hoặc phong trào: - Activist (nhà hoạt động): Người tham gia tích cực vào một hoạt động xã hội hoặc chính trị. - Environmentalist (nhà môi trường học): Người chủ trương bảo vệ môi trường. 4. Người hoặc vật có mối quan hệ với một loại học thuyết, nghệ thuật, hoặc phong cách: - Surrealist (họa sĩ siêu thực): Người sáng tạo hoặc tác phẩm nghệ thuật theo trường phái siêu thực. - Realist (người hiện thực): Người chủ trương lý thuyết hiện thực. Hậu tố "-ist" thường cho thấy sự chuyên môn, niềm tin, hoặc hành động đặc biệt của người hoặc vật được mô tả.