VIETNAMESE
Rầy nâu
sâu rầy
ENGLISH
Brown planthopper
/braʊn ˈplænthɒpər/
pest insect
“Rầy nâu” là một loại côn trùng gây hại cho cây lúa, đặc biệt trong các vùng trồng lúa.
Ví dụ
1.
Rầy nâu gây hại cho lúa bằng cách hút nhựa cây.
Brown planthoppers damage rice crops by sucking plant sap.
2.
Kiểm soát rầy nâu đòi hỏi quản lý dịch hại tổng hợp.
Controlling brown planthoppers requires integrated pest management.
Ghi chú
Từ Rầy nâu là một từ vựng thuộc lĩnh vực bảo vệ thực vật và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pest control – Kiểm soát sâu bệnh Ví dụ: Effective pest control is crucial to managing the brown planthopper. (Kiểm soát sâu bệnh hiệu quả rất quan trọng để quản lý rầy nâu.)
Rice pest – Sâu bệnh hại lúa Ví dụ: The brown planthopper is one of the most destructive rice pests. (Rầy nâu là một trong những sâu bệnh hại lúa phá hoại nhất.)
Insect infestation – Sự nhiễm côn trùng Ví dụ: Insect infestation caused by brown planthoppers can reduce crop yield. (Sự nhiễm côn trùng do rầy nâu gây ra có thể làm giảm năng suất cây trồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết