VIETNAMESE

trận oanh tạc bằng máy bay

không kích máy bay

word

ENGLISH

air bombing

  
NOUN

/ɛər ˈbɒmɪŋ/

aerial bombardment

“Trận oanh tạc bằng máy bay” là hành động sử dụng máy bay để thả bom xuống mục tiêu.

Ví dụ

1.

Chiến dịch oanh tạc bằng máy bay nhắm vào các vị trí chiến lược của kẻ địch.

The air bombing campaign targeted strategic enemy positions.

2.

Các trận oanh tạc bằng máy bay gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khu vực dân cư.

Air bombings have devastating effects on civilian areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của air bombing nhé!

check Aerial bombing – Ném bom trên không

Phân biệt: Aerial bombing nhấn mạnh vào cách thức tấn công từ trên không, mang tính kỹ thuật hơn

Ví dụ: The aerial bombing campaign lasted for weeks (Chiến dịch ném bom trên không kéo dài trong nhiều tuần)

check Bombing raid – Cuộc đột kích bằng bom

Phân biệt: Bombing raid tập trung vào một cuộc tấn công ngắn hạn, bất ngờ bằng bom

Ví dụ: The bombing raid caused widespread destruction (Cuộc đột kích bằng bom đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng)

check Strategic bombing – Ném bom chiến lược

Phân biệt: Strategic bombing nhấn mạnh vào mục tiêu tấn công có kế hoạch dài hạn

Ví dụ: Strategic bombing targeted key industrial areas (Ném bom chiến lược đã nhắm vào các khu vực công nghiệp quan trọng)