VIETNAMESE

siêu trí tuệ

chương trình trí tuệ

ENGLISH

Super Intelligence

  
NOUN

/ˈsuːpər ˌɪntɛlɪˈdʒɛns/

genius show

“Siêu trí tuệ” là một chương trình truyền hình thực tế vinh danh những người có trí tuệ vượt trội trong các lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ

1.

“Siêu trí tuệ” giới thiệu những tài năng vượt trội về trí nhớ và logic.

The Super Intelligence program showcases extraordinary talents in memory and logic.

2.

Khán giả ngạc nhiên bởi khả năng của các thí sinh trong chương trình “Siêu trí tuệ”.

Viewers are amazed by the contestants' abilities on Super Intelligence.

Ghi chú

Super Intelligence là một chương trình truyền hình thực tế vinh danh những người có trí tuệ vượt trội trong các lĩnh vực khác nhau. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến chương trình truyền hình trí tuệ nhé!

check Intellectual Challenge ShowChương trình thử thách trí tuệ Ví dụ: The intellectual challenge show featured complex puzzles and mental feats. (Chương trình thử thách trí tuệ bao gồm các câu đố phức tạp và các kỳ tích trí óc.)

check Genius ShowcaseSân khấu trình diễn tài năng thiên tài Ví dụ: The genius showcase celebrated extraordinary abilities in various disciplines. (Sân khấu trình diễn tài năng thiên tài tôn vinh những khả năng phi thường trong nhiều lĩnh vực.)

check Brain Power CompetitionCuộc thi sức mạnh trí tuệ Ví dụ: Contestants competed fiercely in the brain power competition. (Các thí sinh cạnh tranh quyết liệt trong cuộc thi sức mạnh trí tuệ.)

check Mental Mastery SeriesLoạt chương trình về khả năng trí tuệ Ví dụ: The mental mastery series highlighted unique problem-solving skills. (Loạt chương trình về khả năng trí tuệ làm nổi bật kỹ năng giải quyết vấn đề độc đáo.)

check IQ Reality ShowTruyền hình thực tế về IQ Ví dụ: The IQ reality show pushed participants to the limits of their intelligence. (Chương trình truyền hình thực tế về IQ đã thúc đẩy các thí sinh đến giới hạn trí tuệ của họ.)